Ví dụ của từ vựng assistantshipnamespace
the position of being an assistant
vị trí trợ lý
a paid position for a graduate student that involves some teaching or research
một vị trí được trả lương cho sinh viên sau đại học liên quan đến một số công việc giảng dạy hoặc nghiên cứu
Bình luận ()