Định nghĩa của từ astringent

Phát âm từ vựng astringent

astringentadjective

chất làm se

/əˈstrɪndʒənt//əˈstrɪndʒənt/

Nguồn gốc của từ vựng astringent

Từ "astringent" bắt nguồn từ tiếng Latin "astringere," có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "trói buộc." Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad," có nghĩa là "đến," và "stringere," có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "trói buộc." Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "astringere" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "astringent," ban đầu ám chỉ bất kỳ chất nào gây ra sự co thắt hoặc ràng buộc các mô, chẳng hạn như thuốc gây ra sự co thắt của da hoặc một chất tự nhiên có tác dụng liên kết và làm khô nước bọt. Theo thời gian, từ "astringent" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thứ gì có tác dụng ràng buộc hoặc ràng buộc, chẳng hạn như tính cách của một người hoặc một tình huống cụ thể.

Tóm tắt từ vựng astringent

type tính từ

meaning(y học) làm se

meaningchặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

type danh từ

meaning(y học) chất làm se

Ví dụ của từ vựng astringentnamespace

causing skin cells and other body tissues to become tighter

khiến các tế bào da và các mô cơ thể khác trở nên săn chắc hơn

  • Use an astringent lotion if you have oily skin.

    Sử dụng kem dưỡng làm se khít lỗ chân lông nếu bạn có làn da dầu.

  • to have an astringent effect

    có tác dụng làm se

critical in a severe or clever way

phê phán một cách nghiêm khắc hoặc khôn ngoan

  • astringent writers/comments

    người viết/bình luận có tính chất làm se

slightly bitter but fresh

hơi đắng nhưng tươi

  • the astringent taste of lemon juice

    vị chát của nước chanh

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng astringent


Bình luận ()