Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
at-risk
Phát âm từ vựng
at-risk
at-risk
adjective
có nguy cơ
/ˌæt ˈrɪsk/
/ˌæt ˈrɪsk/
Ví dụ của từ vựng
at-risk
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
at-risk
at risk
do something at your own risk
at the risk of doing something
at risk to yourself/somebody/something
at risk
do something at your own risk
at the risk of doing something
at risk to yourself/somebody/something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()