Định nghĩa của từ ATM card

Phát âm từ vựng ATM card

ATM cardnoun

Thẻ ATM

/ˌeɪ tiː ˈem kɑːd//ˌeɪ tiː ˈem kɑːrd/

Ví dụ của từ vựng ATM cardnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ATM card


Bình luận ()