Định nghĩa của từ attaché case

Phát âm từ vựng attaché case

attaché casenoun

buộc lên

/əˈtæʃeɪ keɪs//ˌætəˈʃeɪ keɪs/

Ví dụ của từ vựng attaché casenamespace


Bình luận ()