Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
autism spectrum disorder
Phát âm từ vựng
autism spectrum disorder
autism spectrum disorder
noun
Rối loạn phổ tự kỷ
/ˌɔːtɪzəm ˈspektrəm dɪsɔːdə(r)/
/ˌɔːtɪzəm ˈspektrəm dɪsɔːrdər/
Ví dụ của từ vựng
autism spectrum disorder
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
autism spectrum disorder
autism spectrum disorder
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()