Ví dụ của từ vựng autofillnamespace
- As soon as I started typing my credit card number on the checkout page, the browser's autofill feature automatically filled in the rest of the information for me.
Ngay khi tôi bắt đầu nhập số thẻ tín dụng của mình trên trang thanh toán, tính năng tự động trình trình duyệt tự động điền vào phần còn lại của thông tin cho tôi.
- I was pleasantly surprised when the email client's autofill function suggested the correct recipient's email address as soon as I started typing their name.
Tôi đã rất ngạc nhiên khi chức năng tự động trạng thái tự động của ứng dụng email cho thấy địa chỉ email của người nhận chính xác ngay khi tôi bắt đầu gõ tên của họ.
- The search bar on my favorite website's autofill feature saved me a lot of time by predicting the query I was about to type.
Thanh tìm kiếm trên tính năng tự động trình tự động của trang web yêu thích của tôi đã tiết kiệm cho tôi rất nhiều thời gian bằng cách dự đoán truy vấn mà tôi sắp gõ.
- I appreciated the convenience of the autofill option on the login page, as it remembered my username and password from my last session.
Tôi đánh giá cao sự tiện lợi của tùy chọn tự động điền trên trang đăng nhập, vì nó nhớ tên người dùng và mật khẩu của tôi từ phiên cuối cùng của tôi.
- The autofill feature on my computer's address bar was especially helpful when I accidentally typed in the wrong website URL, as it presented me with a list of alternatives to choose from.
Tính năng tự động điền trên thanh địa chỉ của máy tính của tôi đặc biệt hữu ích khi tôi vô tình nhập URL trang web sai, vì nó đã trình bày cho tôi một danh sách các lựa chọn thay thế để lựa chọn.
- The autofill function in my bank's mobile app made it incredibly easy for me to complete transactions without having to manually input all the necessary account information every time.
Chức năng tự động điền trong ứng dụng di động của ngân hàng của tôi giúp tôi hoàn thành các giao dịch mà không phải nhập thủ công tất cả các thông tin tài khoản cần thiết mỗi lần.
- When I started writing a new email, the autofill feature popped up a list of recent recipients, which saved me a lot of time and effort.
Khi tôi bắt đầu viết một email mới, tính năng Autofill đã xuất hiện một danh sách những người nhận gần đây, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
- I was impressed by how accurately the autofill function on my phone's keyboard predicted and suggested words for me as I was typing.
Tôi đã rất ấn tượng bởi cách chính xác chức năng tự động phát trên bàn phím của điện thoại được dự đoán và đề xuất các từ cho tôi khi tôi đang gõ.
- The autofill feature in my web browser's form filling settings saved me a lot of time and effort by automatically filling in all my personal information, such as my name, address, and phone number.
Tính năng tự động điền trong các cài đặt điền vào mẫu trình duyệt web của tôi đã tiết kiệm cho tôi rất nhiều thời gian và công sức bằng cách tự động điền vào tất cả thông tin cá nhân của tôi, chẳng hạn như tên, địa chỉ và số điện thoại của tôi.
- The autofill option in my online shopping app made the checkout process much faster and more efficient by recalling my saved payment methods and shipping addresses.
Tùy chọn tự động điền trong ứng dụng mua sắm trực tuyến của tôi khiến quá trình thanh toán nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều bằng cách nhớ lại các phương thức thanh toán và địa chỉ vận chuyển đã lưu của tôi.
Bình luận ()