Định nghĩa của từ autonomous

Phát âm từ vựng autonomous

autonomousadjective

tự chủ

/ɔːˈtɒnəməs//ɔːˈtɑːnəməs/

Nguồn gốc của từ vựng autonomous

Từ "autonomous" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "autos," nghĩa là "bản thân," và "nomos," nghĩa là "luật pháp." Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một cái gì đó tự quản hoặc có luật riêng. Vào thế kỷ 18, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân có quyền kiểm soát cuộc sống và quyết định của riêng họ.

Tóm tắt từ vựng autonomous

type tính từ

meaningtự trị

typeDefault

meaningtự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn

Ví dụ của từ vựng autonomousnamespace

able to govern itself or control its own affairs

có thể tự quản lý hoặc kiểm soát công việc của chính mình

  • an autonomous republic/state/province

    một nước cộng hòa/tiểu bang/tỉnh tự trị

  • a federation of autonomous groups

    một liên đoàn của các nhóm tự trị

  • Higher education is relatively autonomous from the government.

    Giáo dục đại học tương đối tự chủ với chính phủ.

able to do things and make decisions without help from anyone else

có thể làm mọi việc và đưa ra quyết định mà không cần sự giúp đỡ của người khác

  • Teachers aim to help children become autonomous learners.

    Mục đích của giáo viên là giúp trẻ trở thành người học tự chủ.

that has the technology to drive itself without a person in control

có công nghệ tự lái mà không cần người điều khiển

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng autonomous


Bình luận ()