Định nghĩa của từ auto-da-fé

Phát âm từ vựng auto-da-fé

auto-da-fénoun

Tự tay

/ˌɔːtəʊ də ˈfeɪ//ˌɔːtəʊ də ˈfeɪ/

Ví dụ của từ vựng auto-da-fénamespace


Bình luận ()