Định nghĩa của từ awash

Phát âm từ vựng awash

awashadjective

ngập lụt

/əˈwɒʃ//əˈwɔːʃ/

Nguồn gốc của từ vựng awash

Từ "awash" là một thuật ngữ tiếng Anh bắt nguồn từ cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "a vask", có nghĩa là "rửa". Các từ tiếng Bắc Âu cổ "a" và "vask" được kết hợp thành "avask" trong tiếng Anh cổ, sau đó được đơn giản hóa thành "awash" trong tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Bắc Âu cổ, "a" có nghĩa là "tất cả", trong khi "vask" có nghĩa là "rửa". Khi hai từ này được kết hợp, "avask" ám chỉ quá trình rửa hoặc làm sạch kỹ lưỡng một thứ gì đó. Theo thời gian, "avask" đã phát triển thành "awash" trong tiếng Anh trung đại, và ngày nay, "awash" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó bị ngập trong một lượng nước lớn, như sóng biển đập vào bờ, khiến nó "awash" ngập trong nước. Từ "awash" có bối cảnh lịch sử phong phú phát triển từ Thời đại Viking, khi tiếng Bắc Âu cổ được nói. Nó phản ánh mối liên hệ chặt chẽ của những người đi biển Bắc Âu với nước, do họ phụ thuộc vào đánh bắt cá, chèo thuyền và điều hướng. Nguồn gốc của thuật ngữ này cho thấy rằng tình trạng "awash" có thể đã mô tả mọi thứ từ quần áo, tàu thuyền và tòa nhà cho đến cảnh quan, rừng và cánh đồng bị nước nhấn chìm do thủy triều cao, lũ lụt hoặc bão dâng.

Tóm tắt từ vựng awash

type tính từ

meaningvị ngữ trôi nổi trên mặt nước

meaningbị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng

Ví dụ của từ vựng awashnamespace

covered with water

được bao phủ bởi nước

  • The river had burst its banks and the road was awash.

    Nước sông tràn bờ và ngập cả con đường.

having something in large quantities

có thứ gì đó với số lượng lớn

  • The city is awash with drugs.

    Thành phố này tràn ngập ma túy.

  • The computer market is awash with software for every kind of computer.

    Thị trường máy tính tràn ngập phần mềm dành cho mọi loại máy tính.

  • The village is awash with history, legends and local charm.

    Ngôi làng này chứa đầy lịch sử, truyền thuyết và nét quyến rũ địa phương.


Bình luận ()