Định nghĩa của từ back-formation

Phát âm từ vựng back-formation

back-formationnoun

hình thành ngược

/ˈbæk fɔːmeɪʃn//ˈbæk fɔːrmeɪʃn/

Ví dụ của từ vựng back-formationnamespace


Bình luận ()