Định nghĩa của từ bacon and eggs

Phát âm từ vựng bacon and eggs

bacon and eggsnoun

Thịt xông khói và trứng

/ˌbeɪkən ən ˈeɡz//ˌbeɪkən ən ˈeɡz/

Ví dụ của từ vựng bacon and eggsnamespace


Bình luận ()