Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
bacon and eggs
Phát âm từ vựng
bacon and eggs
bacon and eggs
noun
Thịt xông khói và trứng
/ˌbeɪkən ən ˈeɡz/
/ˌbeɪkən ən ˈeɡz/
Ví dụ của từ vựng
bacon and eggs
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()