Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
balance of trade
Phát âm từ vựng
balance of trade
balance of trade
noun
Cân bằng của thương mại
/ˌbæləns əv ˈtreɪd/
/ˌbæləns əv ˈtreɪd/
Ví dụ của từ vựng
balance of trade
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
balance of trade
balance of trade
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()