Định nghĩa của từ balance of trade

Phát âm từ vựng balance of trade

balance of tradenoun

Cân bằng của thương mại

/ˌbæləns əv ˈtreɪd//ˌbæləns əv ˈtreɪd/

Ví dụ của từ vựng balance of tradenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng balance of trade


Bình luận ()