Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
balls-up
Phát âm từ vựng
balls-up
balls-up
noun
bóng lên
/ˈbɔːlz ʌp/
/ˈbɔːlz ʌp/
Ví dụ của từ vựng
balls-up
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
balls-up
balls up
balls something up
balls something up
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()