Định nghĩa của từ basin

Phát âm từ vựng basin

basinnoun

lòng chảo

/ˈbeɪsn//ˈbeɪsn/

Nguồn gốc của từ vựng basin

Nguồn gốc của từ "basin" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "basin", bắt nguồn từ tiếng Latin "basinarius", có nghĩa là "container" hoặc "vessel". Trong tiếng Latin, chậu dùng để chỉ một đĩa nông hoặc khay dùng để đựng hoặc đựng đồ. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "basin" xuất hiện để mô tả một vật chứa nông, thường dùng để rửa hoặc tắm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các loại vật chứa nông khác, chẳng hạn như bồn rửa, vòi nước và thậm chí là hình dạng của một chiếc mũ. Ngày nay, từ "basin" có nhiều nghĩa, bao gồm một vật chứa nước hoặc chậu rửa, một đặc điểm địa lý như thung lũng hình chậu và thậm chí là một thuật ngữ được sử dụng trong địa chất và địa lý. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ "basin" vẫn bắt nguồn từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, gắn liền với khái niệm về vật chứa hoặc bình chứa.

Tóm tắt từ vựng basin

type danh từ

meaningcái chậu

meaningchỗ trũng lòng chảo

meaning(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn

exampleriver basin: lưu vực sộng

examplecoal basin: bể than

Ví dụ của từ vựng basinnamespace

a large bowl that has taps and is fixed to the wall in a bathroom, used for washing your hands and face in

một cái bát lớn có vòi và được gắn cố định vào tường trong phòng tắm, dùng để rửa tay và rửa mặt

  • He washed his hands in the basin.

    Anh rửa tay trong bồn.

  • She filled the basin with warm soapy water.

    Cô đổ đầy chậu nước xà phòng ấm.

a large round bowl for holding liquids or (in British English) for preparing foods in; the amount of liquid, etc. in a basin

một cái bát tròn lớn để đựng chất lỏng hoặc (trong tiếng Anh Anh) để chuẩn bị thức ăn; lượng chất lỏng, v.v. trong một lưu vực

  • a pudding basin

    một chậu bánh pudding

an area of land around a large river with streams running down into it

diện tích đất xung quanh một con sông lớn với dòng suối chảy vào nó

  • the Amazon Basin

    lưu vực sông Amazon

a place where the earth’s surface is lower than in other areas of the world

nơi có bề mặt trái đất thấp hơn so với các khu vực khác trên thế giới

  • the Pacific Basin

    lưu vực Thái Bình Dương

a sheltered area of water providing a safe harbour for boats

vùng nước có mái che, cung cấp bến cảng an toàn cho tàu thuyền

  • a yacht basin

    một lưu vực du thuyền

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng basin


Bình luận ()