Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
be left over
Phát âm từ vựng
be left over
be left over
phrasal verb
bị bỏ lại
//
//
Ví dụ của từ vựng
be left over
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
be left over
have/be left with egg on/all over your face
have/be left with egg on/all over your face
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()