Định nghĩa của từ be left over

Phát âm từ vựng be left over

be left overphrasal verb

bị bỏ lại

////

Ví dụ của từ vựng be left overnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng be left over


Bình luận ()