Định nghĩa của từ beak

Phát âm từ vựng beak

beaknoun

mỏ chim

/biːk/

Định nghĩa của từ <b>beak</b>

Nguồn gốc của từ vựng beak

Từ "beak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "bæc", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bakiz", có nghĩa là "bill" hoặc "peak". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Beak", từ tiếng Hà Lan "bek" và từ tiếng Frisian "bekke", tất cả đều có nghĩa là "beak" hoặc "bill". Trong tiếng Anh trung đại, từ "beak" nổi lên như một thuật ngữ riêng biệt để chỉ mũi hoặc mỏ của một loài chim, đặc biệt là chim săn mồi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các đặc điểm giống chim khác, chẳng hạn như đầu nhọn, sắc của miệng chim. Ngày nay, từ "beak" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ mỏ của một loài chim, và cũng được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác để chỉ những đặc điểm giống chim tương tự.

Tóm tắt từ vựng beak

type danh từ

meaningmỏ (chim)

meaningvật hình mỏ

meaningmũi khoằm

Ví dụ của từ vựng beaknamespace

the hard pointed or curved outer part of a bird’s mouth

phần bên ngoài nhọn hoặc cong của miệng chim

  • The gull held the fish in its beak.

    Con mòng biển ngậm con cá trong mỏ của nó.

a person’s nose, especially when it is large and/or pointed

mũi của một người, đặc biệt là khi nó to và/hoặc nhọn

a person in a position of authority, especially a judge

một người ở vị trí có thẩm quyền, đặc biệt là một thẩm phán

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng beak


Bình luận ()