Định nghĩa của từ beat up on

Phát âm từ vựng beat up on

beat up onphrasal verb

đánh bại

////

Ví dụ của từ vựng beat up onnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng beat up on


Bình luận ()