Định nghĩa của từ beaten-up

Phát âm từ vựng beaten-up

beaten-upadjective

đánh đập

/ˌbiːtn ˈʌp//ˌbiːtn ˈʌp/

Ví dụ của từ vựng beaten-upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng beaten-up


Bình luận ()