
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sau, ở đằng sau
Từ "behind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "behind" được viết là "bēhīnd" và là một trạng từ có nghĩa là "theo sau" hoặc "after". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "be-" có nghĩa là "là" hoặc "trở thành" và hậu tố "-hīnd" có nghĩa là "after" hoặc "following". Trong tiếng Anh cổ, từ "behind" được dùng để mô tả vị trí của một vật sau vật khác. Ví dụ, "the house behind the hill" có nghĩa là ngôi nhà nằm sau ngọn đồi. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa về sự gần gũi về mặt không gian, nghĩa là một vật nằm sau một vật khác. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "behind" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các mối quan hệ không gian, trình tự thời gian và các biểu thức tượng hình. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "behind" vẫn là một phần cơ bản của tiếng Anh, được hàng triệu người trên thế giới sử dụng hàng ngày.
phó từ
sau, ở đằng sau
behind the door: đằng sau cửa
to do something behind someone's back: làm cái gì sau lưng ai
behind the scenes: (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
chậm, trễ
he is behind other boys of his class: nó kém những trẻ khác cùng lớp
to be behind with (in) one's payments: thanh toán chậm
giới từ
sau, ở đằng sau
behind the door: đằng sau cửa
to do something behind someone's back: làm cái gì sau lưng ai
behind the scenes: (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
kém
he is behind other boys of his class: nó kém những trẻ khác cùng lớp
to be behind with (in) one's payments: thanh toán chậm
tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai
at or towards the back of somebody/something, and often hidden by it or them
ở hoặc về phía sau của ai đó/cái gì đó và thường bị nó hoặc họ che giấu
Cô gái đứng đằng sau Jan là ai?
Hãy ở sát phía sau tôi.
một con phố nhỏ phía sau nhà ga
Cô liếc nhìn về phía sau.
Đừng quên khóa cửa phía sau bạn (= khi bạn rời đi).
Mặt trời biến mất sau những đám mây.
making less progress than somebody/something
tiến bộ ít hơn ai/cái gì
Anh ấy đứng sau các bạn còn lại trong lớp về môn đọc.
Chúng tôi đang chậm tiến độ (= trễ).
giving support to or approval of somebody/something
ủng hộ hoặc tán thành ai/cái gì
Cô biết rằng, dù cô quyết định thế nào đi nữa, gia đình vẫn ở ngay phía sau cô.
responsible for starting or developing something
chịu trách nhiệm bắt đầu hoặc phát triển một cái gì đó
Điều gì đằng sau nụ cười hạnh phúc đó (= điều gì gây ra nó)?
Ông là người đứng sau kế hoạch xây dựng một bệnh viện mới.
used to say that something is in somebody’s past
dùng để nói rằng điều gì đó đã thuộc về quá khứ của ai đó
Tai nạn đã ở phía sau bạn rồi, nên hãy cố gắng quên nó đi.
Cô ấy có mười năm kinh nghiệm hữu ích đằng sau mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()