Định nghĩa của từ bench test

Phát âm từ vựng bench test

bench testnoun

Kiểm tra băng ghế

/ˈbentʃ test//ˈbentʃ test/

Ví dụ của từ vựng bench testnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bench test


Bình luận ()