
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ở dưới, dưới thấp
Từ "beneath" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "by" và "nēah" có nghĩa là "near" hoặc "close". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một thứ gì đó nằm gần hoặc trên mặt đất, chẳng hạn như "beneath the tree" hoặc "beneath the earth". Theo thời gian, ý nghĩa của "beneath" được mở rộng để bao gồm các khái niệm về vị trí, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Nó bắt đầu truyền tải cảm giác thấp hơn hoặc phụ thuộc vào thứ gì đó khác, chẳng hạn như "beneath my notice" hoặc "beneath contempt". Ngày nay, "beneath" có thể hoạt động như một giới từ và một trạng từ, chỉ khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc với một cái gì đó. Nó vẫn là một từ đa năng trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một loạt các mối quan hệ và bối cảnh.
phó từ
ở dưới thấp, ở dưới
the tress: dưới hàng cây
beneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
as a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
giới từ
ở dưới; kém, thấp kém
the tress: dưới hàng cây
beneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
as a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
không đáng, không xứng
beneath notice: không đáng chú ý
beneath contempt: không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
in or to a lower position than somebody/something; under somebody/something
ở hoặc ở vị trí thấp hơn ai/cái gì; dưới ai/cái gì đó
Họ tìm thấy thi thể bị chôn vùi dưới đống lá.
Con thuyền chìm dưới làn sóng.
Kho báu bị mất được chôn dưới lòng đất, khuất khỏi tầm nhìn.
Trái tim cô đập thình thịch dưới lồng ngực khi cô phải đối mặt với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình.
Mặt trời đã lặn và thành phố chìm trong bóng tối dưới những vì sao.
Dòng sông chảy lặng lẽ bên dưới cây cầu, như tấm gương phản chiếu điệu nhảy của ánh trăng.
Ký ức của ông già nằm sâu bên dưới tâm trí mong manh của ông, chờ đợi được đánh thức.
Đường hầm tàu điện ngầm lấp lánh dưới ánh đèn nhấp nháy, giống như một mê cung vậy.
Thành phố cổ bị chôn vùi dưới cát, một nền văn minh đã mất đang chờ được khai quật.
Mùi hương ngọt ngào của hoa nhài lan tỏa trong không khí dưới bầu trời đầy sao khi màn đêm buông xuống.
not good enough for somebody
không đủ tốt cho ai đó
Anh ấy coi những công việc như vậy ở dưới quyền của mình.
Họ nghĩ rằng cô ấy đã kết hôn dưới quyền cô ấy (= kết hôn với một người đàn ông có địa vị xã hội thấp hơn).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()