
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đánh dấu
/bɪˈtəʊkən//bɪˈtəʊkən/Từ "betoken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beto Gian", có nghĩa là "hiển thị" hoặc "biểu thị". Đây là động từ được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9. Từ này bắt nguồn từ các thành tố "be-" (có nghĩa là "là") và "to Gian" (có nghĩa là "hiển thị"); do đó, "betoken" có thể được dịch theo nghĩa đen là "được hiển thị" hoặc "được chỉ ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "betoken" thường được dùng để mô tả một điều gì đó báo hiệu hoặc báo trước một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Ví dụ, "Her tears betoken a deep sadness." Nó cũng có thể được dùng để mô tả một cử chỉ hoặc dấu hiệu vật lý biểu thị một điều gì đó. Ví dụ, "She bit her lip, which betokened her nervousness." Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, "betoken" vẫn là một từ hữu ích và gợi cảm trong tiếng Anh.
ngoại động từ
báo hiệu, chỉ rõ
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp tới.
Màu đỏ của hoàng hôn báo hiệu một ngày rực lửa và nồng nhiệt.
Làn da tái nhợt của cô báo hiệu một căn bệnh nghiêm trọng.
Tiếng cười nói và trò chuyện báo hiệu một cuộc tụ họp vui vẻ.
Mùi gỗ cháy báo hiệu một đêm ấm cúng bên bếp lửa.
Sự im lặng trong phòng báo hiệu một cảm giác nội tâm sâu sắc.
Hình ảnh em bé ngáp dễ thương báo hiệu trạng thái bình yên và mãn nguyện.
Sự nhộn nhịp của hoạt động báo hiệu một buổi sáng bận rộn bắt đầu.
Những cơn gió mạnh báo hiệu mùa đông đã đến.
Những giai điệu nhẹ nhàng báo hiệu một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()