
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đứng trước
Nguồn gốc của từ "precede" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "praecedere", có nghĩa là "đi trước" hoặc "dẫn đường". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, dưới dạng "preceden." Trong tiếng Pháp cổ, một từ liên quan là "preceder," cũng có nghĩa là "đi trước" hoặc "dẫn đầu". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp này, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "praecedere", đã ảnh hưởng đến việc tiếng Anh tiếp nhận từ này thông qua trao đổi chính trị và văn hóa giữa hai ngôn ngữ. Tiền tố "pre-" trong từ tiếng Anh "precede" bắt nguồn từ tiếng Latin "prae", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước". Tiền tố này cũng thường thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "prenatal" và "prehistoric". Trong tiếng Anh đương đại, động từ "precede" được sử dụng để mô tả một sự kiện, hành động hoặc người xảy ra hoặc tồn tại trước một sự kiện, hành động hoặc người khác, thiết lập một trình tự theo thứ tự thời gian hoặc thứ bậc. Dạng tính từ của từ "precedent," đề cập đến một trường hợp hoặc ví dụ trước đó đóng vai trò là hướng dẫn cho các quyết định hoặc hành động tiếp theo. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "precede" phản ánh mối liên hệ lịch sử của tiếng Anh với tiếng Latin và tiếng Pháp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thứ tự theo thứ tự thời gian và thứ bậc trong ngôn ngữ và văn hóa.
động từ
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede: những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones: phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
Default
đi trước, đứng trước
to happen before something or come before something/somebody in order
xảy ra trước cái gì đó hoặc đến trước cái gì đó/ai đó theo thứ tự
những năm trước chiến tranh
Việc từ chức của ông diễn ra trước nhiều tuần đồn đoán.
Cô ấy đi trước tôi trong công việc.
trong những khoảnh khắc ngay trước trận động đất
to go in front of somebody
đi trước mặt ai đó
Cô dẫn anh ra khỏi phòng trước.
to do or say something to introduce something else
làm hoặc nói điều gì đó để giới thiệu điều gì đó khác
Trước bài phát biểu của mình, cô ấy đã bỏ phiếu cảm ơn ủy ban.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()