Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
bicarbonate of soda
Phát âm từ vựng
bicarbonate of soda
bicarbonate of soda
noun
bicarbonate của soda
/baɪˌkɑːbənət əv ˈsəʊdə/
/baɪˌkɑːrbənət əv ˈsəʊdə/
Ví dụ của từ vựng
bicarbonate of soda
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
bicarbonate of soda
bicarbonate of soda
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()