Định nghĩa của từ bicarbonate of soda

Phát âm từ vựng bicarbonate of soda

bicarbonate of sodanoun

bicarbonate của soda

/baɪˌkɑːbənət əv ˈsəʊdə//baɪˌkɑːrbənət əv ˈsəʊdə/

Ví dụ của từ vựng bicarbonate of sodanamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bicarbonate of soda


Bình luận ()