Định nghĩa của từ Big Chief

Phát âm từ vựng Big Chief

Big Chiefnoun

Trưởng lớn

/ˌbɪɡ ˈtʃiːf//ˌbɪɡ ˈtʃiːf/

Ví dụ của từ vựng Big Chiefnamespace


Bình luận ()