Định nghĩa của từ bill of costs

Phát âm từ vựng bill of costs

bill of costsnoun

Hóa đơn chi phí

/ˌbɪl əv ˈkɒsts//ˌbɪl əv ˈkɔːsts/

Ví dụ của từ vựng bill of costsnamespace


Bình luận ()