Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
bill of costs
Phát âm từ vựng
bill of costs
bill of costs
noun
Hóa đơn chi phí
/ˌbɪl əv ˈkɒsts/
/ˌbɪl əv ˈkɔːsts/
Ví dụ của từ vựng
bill of costs
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()