Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
bill of rights
Phát âm từ vựng
bill of rights
bill of rights
noun
Hóa đơn quyền
/ˌbɪl əv ˈraɪts/
/ˌbɪl əv ˈraɪts/
Ví dụ của từ vựng
bill of rights
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
bill of rights
GI Bill of Rights
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()