Định nghĩa của từ bill of rights

Phát âm từ vựng bill of rights

bill of rightsnoun

Hóa đơn quyền

/ˌbɪl əv ˈraɪts//ˌbɪl əv ˈraɪts/

Ví dụ của từ vựng bill of rightsnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bill of rights


Bình luận ()