Định nghĩa của từ bill of sale

Phát âm từ vựng bill of sale

bill of salenoun

Hóa đơn bán hàng

/ˌbɪl əv ˈseɪl//ˌbɪl əv ˈseɪl/

Ví dụ của từ vựng bill of salenamespace


Bình luận ()