Định nghĩa của từ bitterness

Phát âm từ vựng bitterness

bitternessnoun

cay đắng

/ˈbɪtənəs//ˈbɪtərnəs/

Nguồn gốc của từ vựng bitterness

Từ "bitterness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biter", có nghĩa là "sắc, xuyên thấu hoặc cay". Từ này có thể phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*bitraz", có liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bheidh", có nghĩa là "chia tách, đâm thủng". Mối liên hệ với hương vị được thể hiện rõ trong việc sử dụng "bitter" để mô tả hương vị sắc, khó chịu. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm các giác quan ẩn dụ về độ sắc, sự oán giận và đau khổ, phản ánh tác động về mặt cảm xúc của một trải nghiệm cay đắng.

Tóm tắt từ vựng bitterness

type danh từ

meaningvị đắng

meaningsự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ

meaningsự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt

Ví dụ của từ vựng bitternessnamespace

angry and unhappy feelings caused by the belief that you have been treated unfairly

cảm giác tức giận và không vui do tin rằng bạn đã bị đối xử bất công

  • The pay cut caused bitterness among the staff.

    Việc cắt giảm lương đã gây ra sự cay đắng trong nhân viên.

the fact of being very serious and unpleasant, with a lot of anger and hate involved

thực tế là rất nghiêm túc và khó chịu, kèm theo rất nhiều tức giận và ghét bỏ

  • the bitterness of the conflict/dispute

    sự cay đắng của xung đột/tranh chấp

the fact of having a strong, unpleasant taste that is not sweet

thực tế là có một hương vị mạnh mẽ, khó chịu và không ngọt ngào

  • The flowers of the hop plant add bitterness to the beer.

    Hoa của cây hoa bia tạo thêm vị đắng cho bia.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bitterness


Bình luận ()