Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
black and tan
Phát âm từ vựng
black and tan
black and tan
noun
màu đen và nâu
/ˌblæk ən ˈtæn/
/ˌfʊl ˈfæt/
Ví dụ của từ vựng
black and tan
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()