Định nghĩa của từ blackened

Phát âm từ vựng blackened

blackenedadjective

bị bôi đen

/ˈblækənd//ˈblækənd/

Nguồn gốc của từ vựng blackened

Từ "blackened" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ các từ "blæc" có nghĩa là "black" và "-ed" là hậu tố quá khứ phân từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "blackened" xuất hiện có nghĩa là "darkened" hoặc "làm tối". Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm tối hoặc chuyển sang màu đen theo nghĩa đen, thường thông qua quá trình đốt cháy hoặc làm cháy thành than. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như mô tả bầu không khí tối tăm hoặc đáng sợ. Vào thế kỷ 17, "blackened" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực để mô tả thịt được nấu chín đến lớp ngoài sẫm màu, giòn tan, chẳng hạn như trong kỹ thuật nấu cá mú đen. Ngày nay, từ "blackened" thường được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng để truyền tải cảm giác đen tối, nghiêm trọng hoặc hương vị mãnh liệt.

Tóm tắt từ vựng blackened

type ngoại động từ

meaninglàm đen, bôi đen

meaningbôi nhọ, nói xấu

exampleto blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai

type nội động từ

meaningđen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Ví dụ của từ vựng blackenednamespace

  • After the house caught fire, the once-beautiful interior was now blackened and charred.

    Sau khi ngôi nhà bốc cháy, phần bên trong vốn đẹp đẽ giờ đã đen kịt và cháy xém.

  • The sailor's skin was blackened from weeks of exposure to the sun and saltwater.

    Làn da của người thủy thủ bị đen đi vì tiếp xúc nhiều tuần với ánh nắng mặt trời và nước mặn.

  • The metal plate rusted and blackened over time, giving it an antique appearance.

    Tấm kim loại bị gỉ và đen dần theo thời gian, tạo nên vẻ ngoài cổ kính.

  • Smoke from the wildfire blackened the sky for miles, blocking out the sunlight and creating a surreal scene.

    Khói từ đám cháy rừng làm đen bầu trời hàng dặm, che khuất ánh sáng mặt trời và tạo nên một khung cảnh siêu thực.

  • The remains of the meal were blackened and crispy, a result of being left in the oven too long.

    Phần còn lại của bữa ăn đã chuyển sang màu đen và giòn, kết quả của việc để trong lò quá lâu.

  • The smog in the city had blackened the buildings, leaving a grime that was hard to remove.

    Sương mù trong thành phố đã làm đen các tòa nhà, để lại lớp bụi bẩn khó tẩy sạch.

  • The vampire's skin was blackened and lifeless, a sign that it had been alive for far too long.

    Làn da của ma cà rồng đen lại và vô hồn, dấu hiệu cho thấy nó đã sống quá lâu.

  • The old painting was blackened and faded, its once vivid colors now lost to the ages.

    Bức tranh cũ đã đen và phai màu, màu sắc tươi sáng ngày nào giờ đã mất dần theo thời gian.

  • The wreckage of the ship was scattered across the dark, black ocean floor.

    Các mảnh vỡ của con tàu nằm rải rác trên đáy đại dương đen kịt.

  • The moldy bread had blackened spots, making it unfit for consumption.

    Chiếc bánh mì mốc có những đốm đen, không thích hợp để ăn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blackened


Bình luận ()