Định nghĩa của từ blaspheme

Phát âm từ vựng blaspheme

blasphemeverb

báng bổ

/blæsˈfiːm//blæsˈfiːm/

Nguồn gốc của từ vựng blaspheme

Từ "blaspheme" có lịch sử lâu đời từ thời Hy Lạp cổ đại. Động từ "blaspheme" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "blasphemia", bắt nguồn từ "blaptein" (nói xấu) và "pheme" (lời nói hoặc danh tiếng). Ở Hy Lạp cổ đại, báng bổ được coi là một tội nghiêm trọng, có thể bị tử hình vì bị coi là mối đe dọa đối với các vị thần và trật tự xã hội. Khái niệm báng bổ của Hy Lạp sau đó được các nhà văn Cơ đốc giáo đầu tiên áp dụng, họ dùng nó để mô tả hành động nói chống lại Chúa hoặc Chúa Jesus Christ. Trong thần học Cơ đốc giáo, báng bổ được coi là một tội nghiêm trọng vì bị coi là sự xúc phạm đến sự tồn tại và thẩm quyền của Chúa. Theo thời gian, ý nghĩa của "blaspheme" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức lời nói hoặc hành vi thiếu tôn trọng nào được coi là thiếu tôn trọng Chúa, tín ngưỡng tôn giáo hoặc các văn bản thiêng liêng. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh tôn giáo và văn hóa để mô tả hành vi bị coi là xúc phạm hoặc phạm thánh.

Tóm tắt từ vựng blaspheme

type động từ

meaningbáng bổ

meaningchửi rủa, lăng mạ

Ví dụ của từ vựng blasphemenamespace

  • Jennifer's outburst at church was considered blasphemous by many parishioners as she loudly questioned the existence of God.

    Sự bùng nổ của Jennifer tại nhà thờ bị nhiều giáo dân coi là phạm thượng vì cô lớn tiếng đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa.

  • The defendant was charged with blasphemy for his rude and vulgar remarks against religious figures during his performance at the comedy club.

    Bị cáo bị buộc tội báng bổ vì những phát ngôn thô lỗ và khiếm nhã chống lại các nhân vật tôn giáo trong buổi biểu diễn tại câu lạc bộ hài kịch.

  • The news reporter apologized for accidentally blaspheming during a live broadcast when she couldn't find the right word and exclaimed, "Oh my holy freaking cats!"

    Phóng viên tin tức đã xin lỗi vì vô tình nói phạm thượng trong một chương trình phát sóng trực tiếp khi cô không tìm được từ thích hợp và thốt lên: "Ôi trời ơi!"

  • The artwork displayed at the local gallery sparked outrage in the community as some accused its creator of blasphemy for portraying religious figures in a derogatory manner.

    Tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng khi một số người cáo buộc tác giả của nó phạm tội báng bổ khi miêu tả các nhân vật tôn giáo theo cách xúc phạm.

  • The sneering atheist's scathing commentary on religion was met with accusations of blasphemy by religious leaders who argued that such insults against divine beings were deeply immoral.

    Lời bình luận gay gắt của kẻ vô thần nhạo báng về tôn giáo đã bị các nhà lãnh đạo tôn giáo cáo buộc là phạm thượng và cho rằng những lời lăng mạ như vậy đối với các đấng thần thánh là vô cùng vô đạo đức.

  • The satirical poem about a deity's amorous escapades was considered blasphemous by certain religious groups who found its irreverent tone deeply offensive.

    Bài thơ châm biếm về cuộc phiêu lưu tình ái của một vị thần bị một số nhóm tôn giáo coi là báng bổ vì họ cho rằng giọng điệu bất kính của bài thơ mang tính xúc phạm sâu sắc.

  • The writer's pronouncement that religious texts were merely man-made beliefs defied centuries of traditional teachings and was seen as a direct insult to the faith and its followers.

    Tuyên bố của tác giả rằng các văn bản tôn giáo chỉ đơn thuần là những niềm tin do con người tạo ra đã thách thức nhiều thế kỷ giáo lý truyền thống và bị coi là một sự xúc phạm trực tiếp đối với đức tin và những người theo đạo.

  • Some critics called the movie aaste of resources, claiming that its depiction of profanity in a religious setting amounted to blasphemy.

    Một số nhà phê bình gọi bộ phim là lãng phí tài nguyên, cho rằng việc miêu tả lời tục tĩu trong bối cảnh tôn giáo là hành vi báng bổ.

  • The band's use of religious themes in their music was interpreted by many as a deliberate attempt to blaspheme and challenge the very fabric of faith.

    Việc ban nhạc sử dụng chủ đề tôn giáo trong âm nhạc của mình bị nhiều người hiểu là một nỗ lực cố ý nhằm báng bổ và thách thức bản chất của đức tin.

  • The song's foul language and evident rejection of religious authority left many feeling deeply offended, earning the band accusations of blasphemy from religious activists.

    Ngôn ngữ tục tĩu và thái độ rõ ràng bác bỏ thẩm quyền tôn giáo trong bài hát khiến nhiều người cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc, khiến ban nhạc bị các nhà hoạt động tôn giáo cáo buộc là phạm thượng.


Bình luận ()