Định nghĩa của từ blessed

Phát âm từ vựng blessed

blessedadjective

Hạnh phúc

/ˈblesɪd//ˈblesɪd/

Nguồn gốc của từ vựng blessed

"Blessed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blēdsian," có nghĩa là "làm cho hạnh phúc" hoặc "thánh hiến." Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*blōþijan," có nghĩa là "phát triển" hoặc "thịnh vượng." Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian, gắn liền với sự ưu ái và bảo vệ của Chúa. Cuối cùng, nó có được ý nghĩa hiện đại là "được Chúa ban cho những lợi ích về mặt tinh thần hoặc vật chất."

Tóm tắt từ vựng blessed

type tính từ

meaningthần thánh; thiêng liêng

meaninghạnh phúc sung sướng; may mắn

meaning(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái

examplethat blessed boy!: thằng ranh con quỷ quái

Ví dụ của từ vựng blessednamespace

holy

thánh thiện

  • the Blessed Virgin Mary

    Đức Trinh Nữ Maria

(in religious language) lucky

(trong ngôn ngữ tôn giáo) may mắn

  • Blessed are the poor.

    Phúc cho người nghèo.

giving you a sense of peace or a feeling of freedom from worry or pain

mang lại cho bạn cảm giác bình yên hoặc cảm giác thoát khỏi lo lắng hay đau đớn

  • a moment of blessed calm

    một khoảnh khắc bình yên may mắn

used to express mild anger

dùng để thể hiện sự tức giận nhẹ

  • I can't see a blessed thing without my glasses.

    Tôi không thể nhìn thấy điều may mắn nếu không có kính.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blessed


Bình luận ()