Định nghĩa của từ blistering

Phát âm từ vựng blistering

blisteringadjective

phồng rộp

/ˈblɪstərɪŋ//ˈblɪstərɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng blistering

"Blistering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blīstre", có nghĩa là "bong bóng". Từ này có thể ám chỉ cách các vết phồng rộp hình thành, với một bong bóng chứa đầy chất lỏng xuất hiện trên da. Từ này sau đó phát triển để mô tả thứ gì đó cực kỳ nóng hoặc nghiêm trọng, phản ánh cảm giác đau đớn của một vết phồng rộp. Mối liên hệ giữa nhiệt và vết phồng rộp được hỗ trợ bởi từ liên quan "blistering" theo nghĩa là "bỏng rát". Cuối cùng, "blistering" phản ánh hình ảnh mạnh mẽ của một bong bóng, nhiệt và đau.

Tóm tắt từ vựng blistering

typetính từ

meaningnghiêm khắc, sắc bén

Ví dụ của từ vựng blisteringnamespace

(describing actions in sport) done very fast or with great energy

(mô tả hành động trong thể thao) được thực hiện rất nhanh hoặc với nhiều năng lượng

  • The runners set off at a blistering pace.

    Các vận động viên khởi hành với tốc độ chóng mặt.

extremely hot in a way that is uncomfortable

cực kỳ nóng một cách khó chịu

  • a blistering July day

    một ngày tháng bảy rực rỡ

  • blistering heat

    nhiệt độ phồng rộp

very critical

rất quan trọng

  • a blistering attack

    một cuộc tấn công phồng rộp

Thành ngữ của từ vựng blistering

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.

  • Bình luận ()