Định nghĩa của từ blue-chip

Phát âm từ vựng blue-chip

blue-chipadjective

blue-chip

/ˌbluː ˈtʃɪp//ˌbluː ˈtʃɪp/

Nguồn gốc của từ vựng blue-chip

Word Originearly 20th cent. (originally US): from the blue chip used in gambling games, which usually has a high value.

Ví dụ của từ vựng blue-chipnamespace


Bình luận ()