Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
blue-sky
Phát âm từ vựng
blue-sky
blue-sky
adjective
bầu trời xanh
/ˌbluː ˈskaɪ/
/ˌbluː ˈskaɪ/
Ví dụ của từ vựng
blue-sky
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
blue-sky
sky blue
noun
sky-blue
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()