Định nghĩa của từ Blue Tail Fly

Phát âm từ vựng Blue Tail Fly

Blue Tail Fly

Đuôi xanh bay

/ˌbluː teɪl ˈflaɪ//ˌbluː teɪl ˈflaɪ/

Ví dụ của từ vựng Blue Tail Flynamespace


Bình luận ()