Định nghĩa của từ blurred

Phát âm từ vựng blurred

blurredadjective

bị mờ

/blɜːd//blɜːrd/

Nguồn gốc của từ vựng blurred

Từ "blurred" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blēor", có nghĩa là "mờ, tối tăm hoặc sương mù". Theo thời gian, nó phát triển thành "blured" và cuối cùng là "blurred," biểu thị một cái gì đó thiếu rõ ràng hoặc sắc nét. Khái niệm làm mờ, liên quan đến việc mất tiêu điểm và định nghĩa, bắt nguồn từ hiện tượng vật lý của ánh sáng tán xạ, tạo ra hình ảnh mờ hoặc không rõ ràng. Nguồn gốc của từ này cho thấy mối liên hệ của nó với thế giới thị giác và những hạn chế trong nhận thức của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng blurred

typeDefault

meaning(Tech) nhòe

Ví dụ của từ vựng blurrednamespace

not clear; without a clear outline or shape

không rõ ràng; không có đường viền hoặc hình dạng rõ ràng

  • She suffered from dizziness and blurred vision.

    Cô bị chóng mặt và mờ mắt.

  • a blurred image/picture

    một hình ảnh/hình ảnh mờ

difficult to remember clearly

khó nhớ rõ ràng

  • blurred memories

    ký ức mờ nhạt

  • She tried to piece together the blurred details and recollections of the accident.

    Cô cố gắng ghép lại những chi tiết mờ nhạt và hồi ức về vụ tai nạn.

difficult to recognize, so differences are not clear

khó nhận biết nên sự khác biệt không rõ ràng

  • blurred distinctions/boundaries

    sự phân biệt/ranh giới mờ nhạt

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blurred


Bình luận ()