Định nghĩa của từ Bob the Builder

Phát âm từ vựng Bob the Builder

Bob the Builder

Bob nhà xây dựng

/ˌbɒb ðə ˈbɪldə(r)//ˌbɑːb ðə ˈbɪldər/

Ví dụ của từ vựng Bob the Buildernamespace


Bình luận ()