Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
body mass index
Phát âm từ vựng
body mass index
body mass index
noun
Chỉ số khối cơ thể
/ˈbɒdi mæs ɪndeks/
/ˈbɑːdi mæs ɪndeks/
Ví dụ của từ vựng
body mass index
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()