Định nghĩa của từ body mass index

Phát âm từ vựng body mass index

body mass indexnoun

Chỉ số khối cơ thể

/ˈbɒdi mæs ɪndeks//ˈbɑːdi mæs ɪndeks/

Ví dụ của từ vựng body mass indexnamespace


Bình luận ()