Định nghĩa của từ boil down to

Phát âm từ vựng boil down to

boil down tophrasal verb

đun sôi xuống

////

Ví dụ của từ vựng boil down tonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng boil down to


Bình luận ()