Định nghĩa của từ Bombay mix

Phát âm từ vựng Bombay mix

Bombay mixnoun

Hỗn hợp Bombay

/ˌbɒmbeɪ ˈmɪks//ˌbɑːmbeɪ ˈmɪks/

Ví dụ của từ vựng Bombay mixnamespace


Bình luận ()