Định nghĩa của từ bottle-green

Phát âm từ vựng bottle-green

bottle-greenadjective

Chai-xanh

/ˌbɒtl ˈɡriːn//ˌbɑːtl ˈɡriːn/

Ví dụ của từ vựng bottle-greennamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bottle-green


Bình luận ()