Định nghĩa của từ bottom-up

Phát âm từ vựng bottom-up

bottom-upadjective

từ dưới lên

/ˌbɒtəm ˈʌp//ˌbɑːtəm ˈʌp/

Ví dụ của từ vựng bottom-upnamespace


Bình luận ()