Định nghĩa của từ bouncy

Phát âm từ vựng bouncy

bouncyadjective

bouncy

/ˈbaʊnsi//ˈbaʊnsi/

Nguồn gốc của từ vựng bouncy

"Bouncy" có thể bắt nguồn từ động từ "bounce", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bondir" có nghĩa là "nhảy, nhảy". Lần đầu tiên sử dụng "bouncy" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Việc sử dụng ban đầu của nó ám chỉ hành động nảy, giống như một quả bóng. Tuy nhiên, nó đã phát triển để bao hàm tính chất đàn hồi và có độ đàn hồi, như trong "a bouncy castle." Sự phổ biến của từ này tăng lên cùng với sự ra đời của các vật liệu và công nghệ mới, như cao su và đồ chơi lò xo, khiến thuật ngữ này càng gắn liền với chuyển động sống động và tràn đầy năng lượng.

Tóm tắt từ vựng bouncy

typetính từ

meaning(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt

meaninghoạt bát, bặt thiệp

Ví dụ của từ vựng bouncynamespace

that bounces well or that has the ability to make something bounce

nảy tốt hoặc có khả năng làm vật gì đó nảy lên

  • a very bouncy ball

    một quả bóng rất nảy

  • his bouncy blond curls

    những lọn tóc vàng bồng bềnh của anh ấy

lively and full of energy

sống động và tràn đầy năng lượng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bouncy


Bình luận ()