Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Bourke
Phát âm từ vựng
Bourke
Bourke
noun
Bourke
/bɜːk/
/bɜːrk/
Ví dụ của từ vựng
Bourke
namespace
Thành ngữ của từ vựng
Bourke
back of Bourke
(Australian English)
(in) the country, a long way from the coast and towns; in the outback
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()