Định nghĩa của từ boutonnière

Phát âm từ vựng boutonnière

boutonnièrenoun

Nút

/ˌbuːtɒnˈjeə(r)//ˌbuːtnˈɪr/

Ví dụ của từ vựng boutonnièrenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng boutonnière


Bình luận ()