Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
brace and bit
Phát âm từ vựng
brace and bit
brace and bit
noun
Niềng răng và bit
/ˌbreɪs ən ˈbɪt/
/ˌbreɪs ən ˈbɪt/
Ví dụ của từ vựng
brace and bit
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()