
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sáng chói, tươi
/brʌɪt/Từ "bright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "bright" có từ khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*brakhtiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhergh-", cả hai đều truyền đạt ý nghĩa của "shining" hoặc "glowing". Trong tiếng Anh cổ, từ "bright" được dùng để mô tả thứ gì đó tỏa sáng hoặc rực rỡ, chẳng hạn như mặt trời hoặc ngọn lửa hiệu. Theo thời gian, ý nghĩa của "bright" được mở rộng để bao gồm hàm ý về trí thông minh, sự dí dỏm hoặc sự sáng suốt trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "bright" có thể được dùng để mô tả cả ánh sáng vật lý và sự sáng suốt về mặt tinh thần. Trong suốt quá trình phát triển, từ "bright" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là sự rạng rỡ và chiếu sáng, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
tính từ
sáng, sáng chói
bright sunshine: mặt trời sáng chói
tươi
bright red: đỏ tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
a bright force: khuôn mặt sáng sủa
a bright smile: nụ cười rạng rỡ
bright eyes: cặp mắt sáng ngời
phó từ
sáng chói, sáng ngời
bright sunshine: mặt trời sáng chói
full of light; shining strongly
đầy ánh sáng; tỏa sáng mạnh mẽ
ánh sáng rực rỡ/ánh nắng
một căn phòng sáng sủa
Đôi mắt cô sáng ngời vì nước mắt.
một buổi sáng tươi sáng (= với mặt trời chiếu sáng)
Tất cả những ngôi sao này đều lớn hơn và sáng hơn mặt trời của chúng ta.
Sáng hôm sau trời sáng và ấm áp.
Buổi sáng trời khá sáng nhưng đến chiều lại có mây che phủ.
Buổi sáng khá sáng sủa.
Văn phòng sẽ sáng sủa và thoáng mát.
Bầu trời phía tây vẫn sáng.
strong and easy to see
mạnh mẽ và dễ dàng nhìn thấy
Tôi thích màu sắc tươi sáng.
một chiếc váy màu vàng sáng
Mặt Jack đỏ bừng.
Màu này hơi sáng phải không?
một chiếc cà vạt tươi sáng
Những chiếc lông vũ màu trắng trông sáng một cách đáng ngạc nhiên.
giving reason to believe that good things will happen; likely to be successful
đưa ra lý do để tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra; có khả năng thành công
Nhạc sĩ trẻ này có một tương lai tươi sáng.
Triển vọng trong năm tới có vẻ tươi sáng.
đầu tuần tươi sáng
Tương lai của nhà máy bây giờ có vẻ tươi sáng.
Chiến tranh làm lu mờ hy vọng về một thị trường đang trỗi dậy sau khởi đầu năm mới tươi sáng.
intelligent; quick to learn
thông minh; học nhanh
học sinh thông minh nhất lớp
Bạn có ý tưởng sáng tạo nào không (= ý tưởng thông minh)?
Cô Newman là người thông minh, có quan điểm và quyết đoán.
Thomas là một cậu bé đặc biệt thông minh.
một đứa trẻ thực sự thông minh
Cô ấy có lẽ là học sinh thông minh nhất lớp.
cheerful and lively
vui vẻ và sống động
Đôi mắt anh sáng ngời và phấn khích.
Cô ấy nở một nụ cười rạng rỡ với tôi.
Sao hôm nay bạn tươi tắn và vui vẻ thế?
Khuôn mặt anh rạng rỡ vì phấn khích.
Đôi mắt rụt rè của cô ấy sáng lên và cô ấy trông như đã sẵn sàng dấn thân vào cuộc phiêu lưu.
Anh cảm thấy tươi sáng, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()